Có 2 kết quả:
狗娘养的 gǒu niáng yǎng de ㄍㄡˇ ㄋㄧㄤˊ ㄧㄤˇ • 狗娘養的 gǒu niáng yǎng de ㄍㄡˇ ㄋㄧㄤˊ ㄧㄤˇ
gǒu niáng yǎng de ㄍㄡˇ ㄋㄧㄤˊ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
son of a bitch
Bình luận 0
gǒu niáng yǎng de ㄍㄡˇ ㄋㄧㄤˊ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
son of a bitch
Bình luận 0